Có 4 kết quả:

开冻 kāi dòng ㄎㄞ ㄉㄨㄥˋ开动 kāi dòng ㄎㄞ ㄉㄨㄥˋ開凍 kāi dòng ㄎㄞ ㄉㄨㄥˋ開動 kāi dòng ㄎㄞ ㄉㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to thaw
(2) to melt

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to set in motion
(3) to move
(4) to march
(5) to dig in (eating)
(6) to tuck in (eating)

Từ điển Trung-Anh

(1) to thaw
(2) to melt

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to set in motion
(3) to move
(4) to march
(5) to dig in (eating)
(6) to tuck in (eating)